Có 2 kết quả:

愣神儿 lèng shénr ㄌㄥˋ 愣神兒 lèng shénr ㄌㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stare blankly
(2) to be in a daze

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stare blankly
(2) to be in a daze

Bình luận 0